Có 1 kết quả:

平素 píng sù ㄆㄧㄥˊ ㄙㄨˋ

1/1

píng sù ㄆㄧㄥˊ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) usually
(2) habitually
(3) ordinarily
(4) normally

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0